Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
retch
/ri:tʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
retch
/ˈrɛʧ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Nội động từ
nôn oẹ
verb
retches; retched; retching
[no obj] :to vomit or feel as if you are about to vomit
I
nearly
retched
.
The
smell
made
him
retch. [=
gag
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content