Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

retardation /ri:tɑ:'dei∫n/  

  • Danh từ
    sự chậm lại, sự trễ, sự muộn lại
    sự chậm tiến bộ, sự chậm phát triển (trí óc, thân thể..)
    sự trì hoãn tiến trình, sự trì hoãn việc hoàn thành (một công trình..)