Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
retardation
/ri:tɑ:'dei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
retardation
/ˌriːˌtɑɚˈdeɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự chậm lại, sự trễ, sự muộn lại
sự chậm tiến bộ, sự chậm phát triển (trí óc, thân thể..)
sự trì hoãn tiến trình, sự trì hoãn việc hoàn thành (một công trình..)
noun
[noncount] old-fashioned + sometimes offensive :an unusual slowness of mental development
The
child
suffered
severe
mental
retardation.
formal :an act of slowing down the development or progress of something
The
chemical
induced
a
retardation
of
cell
growth
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content