Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
retardant
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
retardant
/rɪˈtɑɚdn̩t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(sinh vật học) chất làm chậm lại
adjective
always used before a noun
technical :able to slow down the progress or development of something - usually used in combination
flame-retardant
fabrics
[=
fabrics
that
do
not
catch
fire
easily
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content