Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Ngoại động từ
    trả đũa; trả miếng; trả thù
    retaliate against someone
    trả thù ai
    quân đội bắt đầu trả đũa lại dân chúng
    nếu ai đó lăng nhục bạn, đừng trả đũa lại vì nó chỉ làm tình hình xấu thêm
    những người biểu tình ném đá vào cảnh sát và cảnh sát đã trã đũa bằng việc bắn pháo sáng vào đám đông