Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cảnh quay lại (một cảnh)
    quay lại vài lần
    cuộc thi lại; người thi lại
    Ngoại động từ
    (retook, retaken)
    lấy lại; chiếm lại, giành lại (một đồn luỹ..)
    retake a fortress
    chiếm lại một toà thành
    chụp ảnh lại, quay phim lại (một cảnh..)
    retake a scene
    quay lại một cảnh
    thi lại
    retake the physic paper
    thi lại môn vật lý

    * Các từ tương tự:
    retaken