Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
retaining wall
/ri'teiniη'wɔ:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
retaining wall
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tường chắn
noun
plural ~ walls
[count] :a wall that is built to keep the land behind it from sliding
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content