Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
retailing
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
retailing
/ˈriːˌteɪlɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
công việc bán lẻ
noun
[noncount] :the business of selling things directly to customers for their own use
She
works
in
retailing.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content