Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

resuscitation /ri,sʌsi'tei∫n/  

  • Danh từ
    (sự) làm tỉnh lại
    mouth-to-mouth resuscitation
    phương pháp hô hấp nhân tạo bằng cách hà hơi thổi ngạt
    (sự) hồi phục
    the patient suffered a cardiac arrest and dieddespite an attempt at resuscitation
    bênh nhân này bị tình trạng tim ngừng đập và qua đời mặc dù các bác sĩ đã nỗ lực làm ông tỉnh lại
    (sự) làm cho rõ nét lại, (sự) làm cho được chuộng lại