Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
resuscitate
/ri'sʌsiteit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
resuscitate
/rɪˈsʌsəˌteɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
làm tỉnh lại
resuscitate
a
drowned
man
làm tỉnh lại một người chết đuối
làm cho rõ nét lại; làm cho được chuộng lại
verb
-tates; -tated; -tating
[+ obj] :to bring (someone who is unconscious, not breathing, or close to death) back to a conscious or active state again
The
patient
stopped
breathing
but
doctors
were
able
to
resuscitate
him
. -
often
used
figuratively
He
is
trying
to
resuscitate
his
political
career
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content