Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
resurgence
/ri'sə:dʒəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
resurgence
/rɪˈsɚʤəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
resurgence
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(sự) sống lại; (sự) hồi sinh; (sự) trỗi dậy
noun
a growth or increase that occurs after a period without growth or increase [singular]
a
resurgence
of
interest
/
popularity
[
noncount
]
There
has
been
some
resurgence
in
economic
activity
recently
.
noun
Simone is banking her entire future on a resurgence of interest in seventies' fashion
renaissance
renascence
rebirth
revival
reawakening
restoration
renewal
resumption
return
resurrection
regeneration
rejuvenation
new
dawn
new
birth
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content