Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

resurface /,ri:'sə:fis/  

  • Động từ
    làm lại bề mặt; đặt lại lớp mới
    nổi lên lại; lại nổi lên mặt nước (tàu ngầm..); xuất hiện trở lại
    công việc đổ mặt đường mới cho xa lộ
    old prejudices began to resurface
    những thành kiến cũ bắt đầu nổi lên
    xuất hiện trở lại
    căng thẳng về chủ quyền lãnh thổ quốc gia lại nổi lên ở đây
    một trong các bức tranh bị mất đã đột nhiên xuất hiện trở lại