Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
resumption
/ri'zʌmp∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
resumption
/rɪˈzʌmpʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
danh từ
(sự) bắt đầu lại; (sự) tiếp tục lại (sau khi ngừng)
noun
formal :an act of starting something again after it has stopped :an act of resuming something - usually + of; [singular]
The
rain
has
stopped
,
but
we're
still
waiting
for
the
resumption
of
the
game
. [
noncount
]
Resumption
of
peace
talks
is
expected
soon
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content