Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
restructuring
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
restructure
/riˈstrʌkʧɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự tổ chức lại, sự cơ cấu lại, sự sắp xếp lại
verb
-tures; -tured; -turing
[+ obj] :to change the basic organization or structure of (something)
You
should
restructure
this
sentence
to
make
its
meaning
clearer
.
The
college
is
restructuring
its
Humanities
Department
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content