Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
restrictively
/ri'striktivli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
hạn chế; giới hạn
(ngôn ngữ học) hạn định (một mệnh đề, cụm từ quan hệ..)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content