Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    bị hạn chế; có giới hạn
    restricted development
    sự phát triển có giới hạn
    restricted access
    quyền sử dụng có giới hạn
    restricted potential
    tiềm năng có giới hạn
    (nói về một vùng đất) không phải ai muốn vào cũng được; không cho mọi người tùy tiện ra vào
    a restricted area
    khu vực hạn chế (bị kiểm soát gắt gao về việc đỗ xe hoặc tốc độ xe)

    * Các từ tương tự:
    Restricted least squares (RLS)