Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    kiềm chế được; dằn lại được; tự chủ
    a restrained discussion
    một cuộc thảo luận có kiềm chế
    a restrained anger
    kiềm chế được cơn giận
    I was expecting him to be furious but he was very restrained
    tôi nghĩ là ông ấy sẽ giận dữ nhưng ông ấy rất tự chủ
    dè dặt; thận trọng
    câu trả lời thận trọng và bình tĩnh chống lại những lời chỉ trích
    giản dị; hài hòa
    restrained style
    văn phong giản dị