Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
restorer
/ri'stɔ:rə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người phục chế, người phục nguyên
he
is
a
picture
restorer
ông ta là một người phục nguyên tranh
chất phục hồi, chất khôi phục
a
bottle
of
hair-restorer
một chai thuốc phục hồi tóc (làm tóc mọc lại)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content