Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
restorative
/ri'stɔ:rətiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
restorative
/rɪˈstorətɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thường thngữ)
phục hồi sức khỏe, bổ dưỡng
Danh từ
thuốc phục hồi sức khỏe, thuốc bổ; thức ăn bổ dưỡng
adjective
formal :having the ability to make a person feel strong or healthy again
the
restorative
powers
of
rest
a
restorative
herb
noun
plural -atives
[count] formal :something that makes a person feel strong or healthy again
Sleep
is
a
powerful
restorative.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content