Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

Restoration /restə'rei∫n/  

  • Danh từ
    the Restoration
    thời kỳ Phục hồi đế chế (ở Anh năm 1660, với sự trở lại ngôi vua của Charles II)
    a Restoration comedy
    vở hài kịch thời Phục hồi đế chế

    * Các từ tương tự:
    restorationism, restorationist