Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

restock /,ri:'stɒk/  

  • Động từ
    lại cho cái khác vào (thay những thứ đã dùng hay bán đi)
    lại cho lên giá sách ở thư viện những sách mới
    restock a lake with fish
    lại thả cá vào hồ