Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
restock
/,ri:'stɒk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
restock
/riˈstɑːk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
lại cho cái khác vào (thay những thứ đã dùng hay bán đi)
restock
the
library
shelves
with
new
books
lại cho lên giá sách ở thư viện những sách mới
restock
a
lake
with
fish
lại thả cá vào hồ
verb
-stocks; -stocked; -stocking
[+ obj] :to provide a new supply of something to replace what has been used, sold, taken, etc.
We
restocked
the
merchandise
after
the
store
closed
.
The
shelves
need
to
be
restocked
.
The
pond
is
restocked
with
trout
every
spring
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content