Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
restlessly
/'restlisli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
[một cách] không ngừng
the
wind
moved
restlessly
through
the
trees
gió không ngừng thổi qua rặng cây
[một cách] bồn chồn
[một cách] thao thức
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content