Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
restively
/'restivli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
[một cách] bồn chồn;[một cách] không yên
[một cách] bất kham (ngựa)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content