Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
restaurateur
/restərə'tɜ: [r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
restaurateur
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chủ hàng ăn, chủ tiệm ăn
noun
/ˌrɛstərəˈtɚ/ also restauranteur /ˌrɛstəˌrɑːnˈtɚ/ , pl -teurs
[count] :a person who owns or manages a restaurant
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content