Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
restaurant car
/'restrɒntkɑ:[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
restaurant car
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
toa ăn (trên tàu hỏa)
noun
plural ~ cars
[count] chiefly Brit :dining car
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content