Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
restaurant
/'restrɒnt/
/'restərənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
restaurant
/ˈrɛstəˌrɑːnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hàng ăn, tiệm ăn
* Các từ tương tự:
restaurant car
,
restauranteur
noun
plural -rants
[count] :a place where you can buy and eat a meal
a
Mexican
/
Italian
/
Chinese
restaurant [=
a
restaurant
that
serves
Mexican
/
Italian
/
Chinese
food
]
* Các từ tương tự:
restaurant car
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content