Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
restart
/'ri:'stɑ:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
restart
/riˈstɑɚt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
lại bắt đầu, lại khởi đầu
verb
-starts; -started; -starting
to make (something) start again after it has stopped [+ obj]
Restart
your
computer
.
restart
the
video
game
They
plan
to
restart
negotiations
next
week
. [
no
obj
]
After
you
restart [=restart
your
computer
],
go
to
the
main
menu
.
[no obj] :to start again after stopping
The
tournament
will
restart
tomorrow
.
The
tractor
won't
restart.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content