Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

responsible /ri'spɒnsəbl/  

  • Tính từ
    (vị ngữ) (+ for, to) chịu trách nhiệm
    who is responsible for this terrible mess?
    Ai chịu trách nhiệm về tình trạng bừa bộn ghê gớm này?
    be directly responsible to the President
    chịu trách nhiệm trực tiếp trước tổng thống
    a drunk man cannot be considered fully responsible for his actions
    người say rượu không thể xem như chịu trách nhiệm đầy đủ về hành động của mình
    có vẻ tin cậy, đáng tin cậy
    you can leave the children with himhe's very responsible
    anh có thể để các cháu lại cho anh ta, anh ta rất đáng tin cậy