Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
respondent
/ri'spɒndənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
respondent
/rɪˈspɑːndənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(luật)
bị đơn (trong một vụ kiện ly hôn)
noun
plural -dents
[count] :a person who gives a response or answer to a question that is asked especially as part of a survey
A
majority
of
respondents
said
they
disagreed
with
the
mayor's
plan
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content