Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
respire
/ri'spaiə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
respire
/rɪˈspajɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
hô hấp (động vật, thực vật); thở (người, động vật)
verb
-spires; -spired; -spiring
[no obj] technical :breathe
Fish
use
their
gills
to
respire.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content