Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
respiration
/respə'rei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
respiration
/ˌrɛspəˈreɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự hô hấp (của động vật, thực vật); sự thở
hơi thở
noun
[noncount] medical :the act or process of breathing
The
doctor
checked
his
heartbeat
and
respiration. -
see
also
artificial
respiration
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content