Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
respecter
/ri'spektə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
be no (not be any) respecter of persons
không thiên vị ai, không kể giàu hèn mà có sự phân biệt
death
is
no
respecter
of
persons
thần chết có thiên vị ai đâu; thần chết chẳng thừa ai cả
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content