Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

respectable /ri'spektəbl/  

  • Tính từ
    đứng đắn; đàng hoàng
    he looked perfectly respectable in these clothes
    anh ta trông rất đàng hoàng trong bộ quần áo này
    kha khá, khá lớn, đáng kể
    a respectable income
    thu nhập khá lớn