Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
resistor
/ri'zistə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
resistor
/rɪˈzɪstɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(điện)
cái điện trở
noun
plural -tors
[count] technical :a device that is used to control the flow of electricity in an electric circuit
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content