Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
resister
/ri'zistə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người chống lại, người kháng cự
passive
resisters
những người kháng cự thụ động
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content