Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự chống lại, sự kháng cự
    tên tội phạm trốn thoát đã không chống cự lại khi cảnh sát đuổi kịp mà tóm cổ nó
    cuộc kháng chiến
    sự cản; sức cản
    a low wind resistance
    sức cản gió (không khí) thấp (trong việc thiết kế ôtô, máy bay…)
    sự chống đối
    the idea met with some resistance
    ý kiến đó gặp phải một số chống đối
    (điện) điện trở
    the line of least resistance
    xem line

    * Các từ tương tự:
    resistance-box, resistance-stable