Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
resilient
/ri'ziliənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
resilient
/rɪˈzɪljənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
đàn hồi
có khả năng hồi phục nhanh
physically
resilient
có khả năng hồi phục nhanh về mặt thể chất
* Các từ tương tự:
resiliently
adjective
[more ~; most ~]
able to become strong, healthy, or successful again after something bad happens
resilient
young
people
resilient
competitors
The
local
economy
is
remarkably
resilient.
able to return to an original shape after being pulled, stretched, pressed, bent, etc.
a
resilient
material
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content