Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

resilient /ri'ziliənt/  

  • Tính từ
    đàn hồi
    có khả năng hồi phục nhanh
    physically resilient
    có khả năng hồi phục nhanh về mặt thể chất

    * Các từ tương tự:
    resiliently