Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    cam chịu; đành phận
    a resigned sigh
    tiếng thở dài đành phận
    be resigned to something (doing something)
    cam chịu; đành
    be resigned to one's fate
    cam chịu số phận
    she seems resigned to not having a holiday this year
    năm nay có vẻ như chị ta không có kỳ nghỉ vậy

    * Các từ tương tự:
    resignedly