Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

residuum /ri'zidjuəm/  

  • Danh từ, số nhiều residua /ri'zidjuə/
    phần còn lại
    (hoá học) bã
    (toán học) số dư
    số chưa tính; số tính nhầm vào (khi tính nhầm)
    (từ cổ,nghĩa cổ) cặn bã của xã hội