Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

residuary /ri'zidjʊəri/  /ri'zidʒʊəri/

  • Tính từ
    dư, còn lại
    (luật) [thuộc] phần tài sản còn lại sau khi thanh toán xong mọi khoản
    a residuary legatee
    người thừa kế phần tài sản còn lại sau khi thanh toán xong mọi khoản