Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
residuary
/ri'zidjʊəri/
/ri'zidʒʊəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
dư, còn lại
(luật) [thuộc] phần tài sản còn lại sau khi thanh toán xong mọi khoản
a
residuary
legatee
người thừa kế phần tài sản còn lại sau khi thanh toán xong mọi khoản
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content