Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
residual
/ri'zidjʊəl/
/ri'zidʒʊəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
residuals
/rɪˈzɪʤəwəlz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
residual
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
còn lại, còn dư
there
was
still
some
residual
unrest
after
the
rebellion
had
been
crushed
hãy còn một ít náo động sau khi cuộc nổi loạn đã bị dẹp tan
* Các từ tương tự:
residual income
noun
[plural] :additional payments that are made to a person (such as a writer or actor) who worked on a commercial or television program every time the commercial or program is shown again
She
earns
a
lot
in
residuals.
adjective
Residual units of the army are still bivouacked in the field. How would we survive nuclear fall-out and the subsequent residual contamination?
remaining
leftover
surplus
spare
extra
residuary
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content