Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

residual /ri'zidjʊəl/  /ri'zidʒʊəl/

  • Tính từ
    còn lại, còn dư
    hãy còn một ít náo động sau khi cuộc nổi loạn đã bị dẹp tan

    * Các từ tương tự:
    residual income