Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
residual
/ri'zidjʊəl/
/ri'zidʒʊəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
residual
/rɪˈzɪʤəwəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
residual
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
còn lại, còn dư
there
was
still
some
residual
unrest
after
the
rebellion
had
been
crushed
hãy còn một ít náo động sau khi cuộc nổi loạn đã bị dẹp tan
* Các từ tương tự:
residual income
adjective
formal :remaining after a process has been completed or something has been removed
She's
still
dealing
with
the
residual
effects
of
the
accident
.
* Các từ tương tự:
residuals
adjective
Residual units of the army are still bivouacked in the field. How would we survive nuclear fall-out and the subsequent residual contamination?
remaining
leftover
surplus
spare
extra
residuary
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content