Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
residential
/,rezi'den∫l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
residential
/ˌrɛzəˈdɛnʃəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
gồm nhà ở; [thuộc] khu nhà ở (không phải khu buôn bán, khu công nghiệp…)
a
residential
district
khu vực nhà ở (trong một thành phố…)
có liên quan tới nơi cư trú
residential
qualifications
for
voters
tư cách cư trú đối với cử tri
adjective
containing mostly homes instead of stores, businesses, etc.
a
residential
area
/
street
/
neighborhood
used as a place to live
residential
property
of or relating to the places where people live
The
company
offers
insurance
for
commercial
and
residential
customers
.
residential
insurance
policies
providing students a place to live
residential
colleges
requiring students to live at a school while taking classes
residential
study
a
residential
course
provided to patients who are staying at a place for medical care
residential
drug
treatment
requiring patients to stay while they are receiving medical care
a
residential
treatment
center
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content