Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    dinh
    số 10 đường Downing là dinh chính thức của thủ tướng Anh
    nhà ở (tiếng thường những người kinh doanh mua bán nhà hay dùng)
    a desirable residence for sale
    một căn nhà ở đáng thèm muốn được rao bán (lời rao)
    sự ở, sự cư trú
    take up [one's] residence in college
    dọn vào ở trong trường đại học
    khách ngoại quốc chỉ được phép ở một tháng
    in residence
    ở một nơi nào đó vì nhiệm vụ (nhà văn, họa sĩ…)
    ở trong trường (sinh viên)