Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
reshape
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reshape
/riˈʃeɪp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
tạo lại hình dáng, làm lại hình dáng; phục hồi hình dạng
verb
-shapes; -shaped; -shaping
[+ obj] :to give a new form or shape to (something)
The
body
of
the
car
was
reshaped
to
allow
for
more
cargo
space
.
These
changes
will
reshape
the
future
.
He
reshaped
the
plot
of
his
story
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content