Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
resettlement
/,ri:'setlmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự tái định cư
a
government
resettlement
programme
chương trình tái định cư của chính phủ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content