Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
resettle
/,ri:'setl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
resettle
/riˈsɛtn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
tái định cư
resettle
war
refugees
in
Canada
tái định cư dân tị nạn chiến tranh ở Canada
* Các từ tương tự:
resettlement
verb
-settles; -settled; -settling
to begin to live in a new area after leaving an old one :to settle again [no obj]
They
left
town
and
resettled
out
west
. [+
obj
]
He
resettled
his
family
in
the
valley
.
[+ obj] :to begin to use (an area) again as a place to live - usually used as (be) resettled
The
area
was
resettled
in
the
1800
s
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content