Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
reserver
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người tàng trữ, người bảo tồn, người bảo lưu
người ít nói; người cẩn thận; người kín đáo
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content